Địa chỉ: KP3c, P. Thạnh Lộc, Q.12, TP.HCM
Hotline: 0931.439.010 | Email: ctvh1601@gmail.com
Board PLC Mitsu FX2N-10MT
PLC Mitsubishi FX2N-10MT (6 ngõ vào NPN, 4 ngõ ra Transistor),cổng lập trình, kết nối (1x RS232/ RS485)
-
6,350,000.00VND
-
2,550,000.00VND
-
2,550,000.00VND
-
2,550,000.00VND
-
1,750,000.00VND
-
3,500,000.00VND
-
2,750,000.00VND
-
72,150,000.00VND
-
63,650,000.00VND
-
2,550,000.00VND
Mô tả
PLC Mitsubishi FX2N-10MT (6 ngõ vào NPN, 4 ngõ ra Transistor),cổng lập trình, kết nối (1x RS232/ RS485)
Kích thước:
Cổng kết nối & cáp lập trình
Tính năng
1 | Kiểu PLC | FX1N-10MR |
2 | Ngõ vào/ra | 6 vào / 4 ra |
3 | Ngõ ra | Relay 220VDC/24VDC – 5A |
4 | Phát xung | Không hỗ trợ |
5 | Kích thước (Dài*Rộng*Cao) | 120mmx100mmx45mm |
6 | Nguồn cấp | 24VDC |
7 | Ngõ vào | 0VDC/NPN |
8 | Bộ đếm tốc độ cao | Bộ đếm 6 kênh mặc định 8k (Đếm 1 chiều hoặc 2 chiều). |
9 | Giao tiếp HMI | Có thế kết nối hầu hết các loại HMI |
10 | Phần mềm lập trình | GX Developer – GX-Work 2 |
11 | Cổng lập trình | DP9/RS232 |
12 | Số lượng bước lập trình | 8000 bước |
13 | Khả năng bảo vệ | Chống ăn mòn – chống ẩm – chống tĩnh điện |
Specifications | ||
Phương thức điều khiển | chương trình được lưu trữ, hệ thống quét tuần hoàn | |
Phương thức kiểm soát đầu vào và đầu ra | Phương thức xử lý hàng loạt (khi lệnh END được thực thi), chức năng bắt xung | |
Ngôn ngữ lập trình | Instruction List Ladder SFC | |
Phần mềm lập trình | GX Developer, GX Works 2 | |
Bộ nhớ khả dụng | 8K EEPROM | |
Loại lệnh | Directional command | 27 |
Step ladder instructions | 2 | |
Basic application instructions | 70 | |
Tốc độ thực thi | Basic instructions | 0.1 – 0.55 ms/ instruction |
Application instructions | 0.8 – 10 ms/ instruction | |
Ngõ vào/ Ngõ ra | X – External inputs | X0-X127, 128 ngõ vào |
Y – External outputs | Y0-Y127, 128 ngõ ra | |
Auxiliary relay M | General | M0-M1523, 1524 điểm |
Latched | M500-M1523, 1024 điểm | |
Special | M8000 | |
Step point | S | S0-S999, 1000 điểm |
Timer T | 100ms | T0-T199, 200 |
10ms | T200-T245, 46 | |
1ms | T246-T249, 4 | |
100ms có tích lũy | T250-T255, 6 | |
Counter C | 16 bit | C0-C199, 200 điểm, Từ C100 có nhớ |
32 bit | C200-C255, 56 điểm | |
Data register D | General | D0-D500, từ D200 có nhớ |
Special | D8000-D8255 | |
Index | V0~V7, Z0~Z7, 16 words | |
Pointer | P | P0-P127, 128 |
Constant | K16 | K-32,768 ~ K32,767 (16-bit operation) |
K32 | K-2,147,483,648 ~ K2,147,483,647 (32-bit operation) | |
H16 | H0000 ~ HFFFF (16-bit operation) | |
H32 | H00000000 ~HFFFFFFFF (32-bit operation) |
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm mới nhất
-
6,350,000.00VND
-
2,550,000.00VND
-
2,550,000.00VND
-
2,550,000.00VND
-
1,750,000.00VND
-
3,500,000.00VND
Sản phẩm khiến mãi
-
6,350,000.00VND
-
2,550,000.00VND
-
2,550,000.00VND
-
2,550,000.00VND
-
1,750,000.00VND
-
3,500,000.00VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.